Thiết bị sản xuất

Danh sách thiết bị sản xuất

STTTên thiết bịMã số thiết bịCông suấtNhà sản xuất
NameNo.(Capacity)
1Máy hàn ACNSV-A-01-01300 A태원용접기
2Máy hàn CO₂ NSV-A-02-01500 A태원용접기
3Máy hàn CO₂ NSV-A-02-02350 A태원용접기
4Máy hàn CO₂ NSV-A-02-03500 A태원용접기
5Máy hàn CO₂ NSV-A-02-04350 A태원용접기
6Máy hàn điểmNSV-A-03-01100 KVA신화전기
7Máy hàn ArgonNSV-A-04-01500 A태원용접기
8Máy hàn Argon (tự động)NSV-A-05-01500 A태원용접기
9Máy hàn tự độngNSV-A-06-011.5 KVA야스까와
10Máy hàn tự độngNSV-A-06-021.5 KVA파나소닉용접기
11Máy hàn tự độngNSV-A-06-03500 A엔에스브이
12Máy hàn đinh tự độngNSV-A-07-01 SOYER
13Máy khuấy MDI NSV-B-01-013.5/0.343MPa.G (0.2Kw)DUT코리아
14Máy khuấy PolyolNSV-B-02-013.5/0.343MPa.G (1.5 Kw)DUT코리아
15Máy khuấy PolyolNSV-B-02-02600 kg 
16Bể chứa Polyol (ST-1101)NSV-C-01-015,200 LDUT코리아
17Bể chứa Polyol (ST-1201)NSV-C-01-025,200 LDUT코리아
18Bể chứa MDI (ST-1301)NSV-C-02-015,000 LDUT코리아
19Máy ép khuôn R số 1NSV-D-01-013.7 Kw (5HP)엔에스브이
20Máy ép khuôn R số 2NSV-D-01-0215 Kw (20HP)엔에스브이
21Máy ép khuôn R (tự động)NSV-D-02-013.75 Kw (5HP)엔에스브이
22Máy ép khuôn thủy lực bán tự độngNSV-D-03-01120 TON중앙유압
23Máy ép khuôn thủy lực bán tự độngNSV-D-03-02120 TON중앙유압
24Máy ép khuôn cao su thủ côngNSV-D-04-01150 TON영신유공압
25Máy ép khuôn cao su thủ côngNSV-D-04-02250 TON영신유공압
26Máy sấyNSV-E-01-013 Kw삼우
27Máy lắp ráp tự động thiết bị gắn kết công trìnhNSV-F-01-014 EA / Min메리텍산업
28Máy ép khuôn cao su tự động NSV-G-01-01350 TON성진기계
29Máy ép khuôn cao su tự động NSV-G-01-02350 TON성진기계
30Máy ép khuôn cao su tự động NSV-G-01-03450 TON성진기계
31Máy ép khuôn cao su tự động NSV-G-01-04450 TON성진기계
32Máy cắt cao suNSV-H-01-01600 mm승진정밀
33Máy cắt bề rộng cao su NSV-H-02-011000 mm남양정공
34Máy cắt NSV-H-03-011~2Meter/Min (1Kw)DUT코리아
35Máy cắt plasmaNSV-H-04-01220/380V – 120A태원용접기
36Máy nạp khí áp suất NSV-I-01-013.75 Kw (5HP)엔에스브이
37Băng tải đôi NSV-J-01-010~15 m/min (15Kw)DUT코리아
38Lò sưởi băng tải đôi 1NSV-J-02-0135~45℃ (75Kw)DUT코리아
39Lò sưởi băng tải đôi 2NSV-J-02-0235~45℃ (75Kw)DUT코리아
40Băng tải phòng ủNSV-J-03-0145~60℃ (2.4Kw)DUT코리아
41Lò sưởi băng tải phòng ủ NSV-J-04-0135~45℃ (30Kw)DUT코리아
42Máy khoanNSV-K-01-010.75 Kw (1HP)삼천리기계
43Máy khoanNSV-K-01-020.75 Kw (1HP)삼천리기계
44Máy khoanNSV-K-01-030.75 Kw (1HP)삼천리기계
45Máy khoanNSV-K-01-040.75 Kw (1HP)삼천리기계
46Máy khoanNSV-K-01-050.75 Kw (1HP)태원기계
47Máy khoan và dán tự động NSV-K-02-012.25 Kw (3HP)남북기계
48Máy khoan và dán tự động NSV-K-02-022.25 Kw (3HP)남북기계
49Máy cắt khối NSV-K-03-010.75 Kw (4P-220V)정민기계
50Máy chuyên dụng giảm thiểuNSV-L-01-013.75 Kw (5HP)엔에스브이
51Máy gia công bề mặtNSV-L-02-011.5 Kw (2HP)부국정밀
52Máy mài bànNSV-L-03-018″-3450 RPM삼지전기제작소
53Máy phayNSV-M-01-017.5 Kw (10HP)화천기계
54Máy phayNSV-M-01-0215 KVADOOSAN
55Máy tạo bọtNSV-N-01-01120~500g/sec (36 Kw)DUT코리아
56Máy hàn bấmNSV-O-01-01120 W엔에스브이
57Máy hàn bấmNSV-O-01-0231 W엔에스브이
58Máy cắt tấmNSV-P-01-0118 Kw (25HP)국도기계
59Máy tiệnNSV-Q-01-01HL 580*1500화천기계
60Máy tiệnNSV-Q-01-02 엔에스브이
61Bình áp lựcNSV-R-01-010.97 Mpa (1㎥) 
62Máy ép thủy lựcNSV-S-01-01450 mm엔에스브이
63Máy ép thủy lực hàn tự độngNSV-S-02-01250 mm (1HP)엔에스브이
64Máy ép lựcNSV-S-03-01200 TON서울프레스
65Máy ép lựcNSV-S-03-02150 TONSIMPAC
66Máy ép lựcNSV-S-03-03250 TONSIMPAC
67Máy ép lựcNSV-S-03-04400 TONSIMPAC
68Máy ép lựcNSV-S-03-052 TON국제프레스
69Máy ép lựcNSV-S-03-065 TON동신기계
70Máy đóng gói bằng màng co tự độngNSV-T-01-015KwDUT코리아
71Máy đóng gói và uốn tự độngNSV-T-02-011250*600(380V)상원포장기공업사
72Máy tự động tải hàngNSV-U-01-015KwDUT코리아
73Xe nângNSV-V-01-013 TONDOOSAN
74Xe nângNSV-V-01-022.5 TONDOOSAN
75Xe nângNSV-V-01-051.8 TONDOOSAN
76Xe nângNSV-W-01-015.5 KwCNT
77Xe nângNSV-W-01-0211 KwCNT
78Xe nângNSV-W-01-0311 KwCNT
79Xe nângNSV-W-01-041.5 KwCNT
80Xe nângNSV-W-01-051.5 KwCNT
81Xe nângNSV-W-01-067.5 KwCNT
82Xe nângNSV-W-01-070.34 KwCNT
83Xe nângNSV-W-01-082.2 KwCNT
84Máy nén khíNSV-X-01-013.5 HP에어뱅크
85Máy nén khíNSV-X-01-0215 HP한신콤푸레샤
86Máy nén khíNSV-X-01-0315 HP한신콤푸레샤
87Máy nén khíNSV-X-01-0415 HP한신콤푸레샤
88Máy nén khíNSV-X-01-0515 HP대한콤프레샤
89Máy nén khíNSV-X-01-063.5 HP에어랜드
90Máy nén khíNSV-X-01-0710 HP 
91Máy tờiNSV-Y-01-0110 TON현대호이스트크레인
92Máy tờiNSV-Y-01-025 TON현대호이스트크레인
93Máy tờiNSV-Y-01-035 TON현대호이스트크레인
94Máy tờiNSV-Y-01-045 TON현대호이스트크레인
95Máy tờiNSV-Y-01-055 TON현대호이스트크레인
96Máy tờiNSV-Y-01-065 TON현대호이스트크레인
97Máy tờiNSV-Y-01-075 TON현대호이스트크레인
98Máy tờiNSV-Y-01-085 TON현대호이스트크레인
99Máy tờiNSV-Y-01-0910 TON현대호이스트크레인
Lên đầu trang